Tuyến trùng là gì? Các công bố nghiên cứu khoa học liên quan
Tuyến trùng (Nematoda) là ngành động vật không xương sống hình ống, không phân đốt, có cuticle bảo vệ và hệ tiêu hóa dạng ống, phân bố rộng khắp đất, nước và ký sinh. Chúng tham gia chu trình sinh địa hóa, phân hủy chất hữu cơ, điều tiết quần xã vi sinh vật, đồng thời một số loài tuyến trùng gây bệnh thực vật và động vật.
Định nghĩa tuyến trùng
Tuyến trùng (Nematoda) là một ngành động vật không xương sống thuộc lớp Ecdysozoa, đặc trưng bởi cơ thể hình ống dài, không phân đốt, có lớp cuticle bên ngoài và hệ tiêu hóa dạng ống. Chúng xuất hiện trong môi trường đất, nước ngọt, nước mặn, cũng như ký sinh trong thực vật, động vật và con người NCBI Bookshelf.
Với hơn 25.000 loài đã mô tả và ẩn chứa có thể lên đến hơn 1 triệu loài, tuyến trùng đóng vai trò quan trọng trong chu trình sinh địa hóa, phân hủy chất hữu cơ và điều tiết quần xã vi sinh vật. Một số loài gây hại nặng cho cây trồng (plant-parasitic nematodes) và người (soil-transmitted helminths), trong khi nhiều loài khác là chỉ thị sinh thái hữu ích.
Phân loại và hệ thống học
Ngành Nematoda chia thành hai phân lớp chính:
- Enoplea: gồm các chi sống tự do (free-living) và một số ký sinh, ví dụ Trichinella (ký sinh trong cơ người).
- Chromadorea: đa số loài đất, nước ngọt, với các chi như Meloidogyne (gây rễ sần) và Caenorhabditis (mô hình sinh học) CABI.
Tiêu chí phân loại dựa trên giải phẫu thần kinh (vị trí và cấu trúc hạch thần kinh quanh hầu), cấu trúc sinh dục (kiểu sinh sản lưỡng tính hoặc phân tính), và đặc điểm bề mặt cuticle (rib pattern, số hàng gai cuticle).
Hình thái và giải phẫu
Cơ thể tuyến trùng dài từ vài trăm micromet đến vài cm, gồm ba lớp chính: ngoài là cuticle đàn hồi, giữa là lớp cơ dọc và trong cùng là ống tiêu hóa kéo dài. Cuticle cấu tạo từ sợi collagens và glycoprotein, thay lớp (molting) 4 lần trong đời để phát triển giai đoạn ấu trùng.
Hệ tiêu hóa ống gồm miệng, hầu (pharynx), ruột non và hậu môn, với cơ chế tiêu hóa ngoại bào phân giải protein và polysaccharide trước khi hấp thu. Hệ thần kinh đơn giản gồm vòng dây thần kinh quanh hầu và dây thần kinh dọc hai bên thân, tích hợp cảm giác hóa học và cơ học.
Cấu trúc | Chức năng |
---|---|
Cuticle | Bảo vệ, hỗ trợ vận động |
Cơ dọc | Co thắt thân theo sóng |
Hệ tiêu hóa | Tiêu hóa và hấp thu dưỡng chất |
Hệ thần kinh | Điều phối chuyển động và giác quan |
Vòng đời và sinh sản
Tuyến trùng trải qua 4 giai đoạn ấu trùng (L1–L4) và giai đoạn trưởng thành (adult). Ấu trùng L1 nở từ trứng, sau đó thực hiện các lần lột cuticle để phát triển qua các giai đoạn L2, L3 (giai đoạn lây nhiễm với loài ký sinh) và L4.
Hình thức sinh sản rất đa dạng: nhiều loài lưỡng tính (hermaphrodite) tự thụ tinh như Caenorhabditis elegans, trong khi các loài ký sinh thường phân hóa đực – cái. Một số tuyến trùng như Panagrellus redivivus có thể sinh dưỡng (parthenogenesis) khi điều kiện môi trường không thuận lợi CDC.
Sinh thái và phân bố
Tuyến trùng (Nematoda) có mặt rộng khắp trên toàn cầu, sinh sống trong đất, nước ngọt, nước mặn và ký sinh trên thực vật, động vật và con người. Trong đất canh tác, mật độ tuyến trùng có thể đạt 10⁴–10⁶ cá thể/m³, tập trung nhiều ở tầng đất mặt 0–20 cm, nơi có nhiều chất hữu cơ và rễ cây CABI.
Nhiệt độ tối ưu cho hoạt động của nhiều loài đất là 15–30 °C, độ ẩm đất 20–30 % và pH trung tính (6–7). Một số loài biển và nước ngọt đã thích nghi với môi trường có độ mặn cao hoặc thiếu ôxy nhờ sự chuyển hóa kị khí. Vùng nhiệt đới thường đa dạng loài hơn so với vùng ôn đới do điều kiện ẩm ướt, nhiệt độ ổn định.
- Đất nông nghiệp: loài ký sinh thực vật (Meloidogyne, Pratylenchus).
- Dòng sông, hồ: loài tự do (Panagrolaimus, Caenorhabditis).
- Môi trường biển: loài chuyên biệt (Chromadorina, Monhystrella).
Tuyến trùng gây bệnh thực vật
Hơn 4.100 loài tuyến trùng ký sinh thực vật đã được mô tả, trong đó Meloidogyne (rễ sần), Pratylenchus (rễ thâm nhiễm), Heterodera và Globodera (sán rễ) đứng đầu danh sách gây thiệt hại nặng cho nông sản. Chúng xâm nhập rễ, hình thành các tế bào chuyên biệt như “giọt khổng” (giant cells) hoặc túi cyst, làm giảm khả năng hút nước, dinh dưỡng và tạo điều kiện cho các tác nhân bệnh khác tấn công Jones et al., 2013.
Triệu chứng điển hình gồm rễ sần, chậm phát triển, úa lá, giảm năng suất 10–80 % tùy loại cây và mật độ tuyến trùng. Ở cây lương thực như lúa, mì, khoai tây, thiệt hại có thể lên tới hàng tỷ USD mỗi năm trên toàn cầu.
Loài | Triệu chứng | Cây trồng chính |
---|---|---|
Meloidogyne incognita | Rễ sần, u rễ | Cà chua, đậu, lúa mì |
Pratylenchus penetrans | Rễ thâm nhiễm, hoại tử | Khoai tây, cà rốt |
Globodera rostochiensis | Rễ cyst, chậm phát triển | Khoai tây |
Tuyến trùng ký sinh động vật và người
Trong y học công cộng, tuyến trùng gây bệnh phổ biến bao gồm Ascaris lumbricoides, Enterobius vermicularis, Ancylostoma duodenale và Necator americanus. Chúng lây truyền qua đường tiêu hóa (tiêu hóa trứng) hoặc qua da (ấu trùng xâm nhập qua da chân), gây giun đường ruột và các biến chứng như thiếu máu, suy dinh dưỡng và tắc ruột CDC.
Triệu chứng bao gồm đau bụng, tiêu chảy, chán ăn, thiếu máu và chậm lớn ở trẻ em. Điều trị thường dùng benzimidazole (albendazole, mebendazole) với hiệu quả >90 % sau một đợt điều trị.
Phương pháp phát hiện và chẩn đoán
Chẩn đoán tuyến trùng thực vật dựa vào tìm trứng, ấu trùng hoặc cyst trong mẫu đất sử dụng phương pháp lắng nổi (Baermann funnel) và flotasi. PCR định tính và định lượng DNA tuyến trùng cho kết quả nhanh và chính xác hơn, phát hiện đến dưới 10 cá thể/gram đất Jones et al., 2013.
Chẩn đoán giun người sử dụng xét nghiệm phân soi trực tiếp (Kato-Katz) để đếm trứng, hoặc ELISA phát hiện kháng nguyên trong phân. PCR real-time tăng độ nhạy, đặc biệt khi tải lượng thấp hoặc sau điều trị NCBI Bookshelf.
Quản lý và biện pháp kiểm soát
Kiểm soát tuyến trùng thực vật kết hợp biện pháp canh tác, hóa học và sinh học:
- Luân canh cây trồng không ký chủ (đậu đen, lúa mì) giảm mật độ tuyến trùng.
- Sử dụng thuốc diệt tuyến trùng (fosthiazate, abamectin) trước trồng.
- Áp dụng sinh vật đối kháng như Paecilomyces lilacinus và dẫn xuất chiết xuất thực vật (azadirachtin).
Kiểm soát giun người giảm thông qua vệ sinh môi trường, vệ sinh cá nhân và điều trị hàng loạt cộng đồng (mass drug administration) tại vùng lưu hành cao WHO.
Hướng nghiên cứu và triển vọng tương lai
Các nghiên cứu omics (genomics, transcriptomics) mở ra cơ hội tìm đích kiểm soát mới, ví dụ gene tạo lỗ thần kinh đặc hiệu cho thuốc. CRISPR/Cas9 đang được thử nghiệm để tạo chủng tuyến trùng bất hoạt gene quan trọng, làm vaccine sống giảm độc lực.
Ứng dụng AI và GIS để mô hình hóa nguy cơ dịch hại tuyến trùng, hướng dẫn canh tác và điều trị chính xác. Đồng thời phát triển cảm biến đất tự động theo dõi mật độ tuyến trùng thực thời, giúp nông dân ra quyết định xử lý kịp thời.
Tài liệu tham khảo
- Jones J.T., Haegeman A., Danchin E.G.J., et al. (2013). Top 10 plant‐parasitic nematodes in molecular plant pathology. Mol Plant Pathol. doi.org/10.1111/mpp.12057
- CABI. Plant Parasitic Nematodes. cabi.org/isc/datasheet/12245
- CDC. Soil-Transmitted Helminths. cdc.gov/parasites/sth/
- NCBI Bookshelf. Structure and Classification of Nematodes. ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK83251
- World Health Organization. Soil-transmitted helminth infections. who.int
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tuyến trùng:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10